TẠI SAO VIỆT NAM XUẤT KHẨU CÀ PHÊ THÔ NHIỀU HƠN LÀ CÀ PHÊ CHẾ BIẾN SẴN?

Việt Nam từ lâu đã nổi tiếng là một trong những quốc gia sản xuất cà phê lớn nhất thế giới, đứng thứ hai chỉ sau Brazil về sản lượng cà phê toàn cầu. Tuy nhiên, một sự thật ít được nhắc đến là Việt Nam chủ yếu xuất khẩu cà phê thô (cà phê nhân xanh) hơn là cà phê chế biến sẵn như cà phê rang xay hay cà phê hòa tan. Vậy lý do tại sao lại có sự chênh lệch này? Cùng tìm hiểu những yếu tố ảnh hưởng đến việc xuất khẩu cà phê thô của Việt Nam.

coffee beans burlap sacks market

1. Chi phí sản xuất cà phê chế biến sẵn cao hơn

Một trong những lý do chính khiến Việt Nam xuất khẩu cà phê thô nhiều hơn là vì chi phí sản xuất cà phê chế biến sẵn cao. Việc chế biến cà phê thành sản phẩm hoàn thiện như cà phê rang xay, cà phê hòa tan đòi hỏi các nhà máy chế biến phải đầu tư vào thiết bị công nghệ cao và nhân công lành nghề. Các công đoạn như rang, xay, đóng gói, bảo quản, và vận chuyển đều tốn chi phí lớn hơn so với việc xuất khẩu cà phê thô.

Ngoài ra, để sản xuất cà phê chế biến sẵn, cần có các dây chuyền sản xuất, kho bảo quản đặc biệt, các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Những yếu tố này làm cho chi phí đầu tư ban đầu và chi phí duy trì hoạt động của các nhà máy chế biến cà phê trở nên cao, điều này tạo ra một rào cản lớn đối với các doanh nghiệp trong nước.

2. Thiếu hệ thống tiêu thụ nội địa mạnh mẽ

Mặc dù nhu cầu tiêu thụ cà phê trong nước đang ngày càng tăng, nhưng thị trường cà phê trong nước chưa đủ lớn để thúc đẩy ngành chế biến cà phê hoàn thiện. Việt Nam có một lượng cà phê tiêu thụ trong nước khá ổn định, nhưng phần lớn vẫn chủ yếu là cà phê thô, phục vụ cho nhu cầu xuất khẩu. Ngược lại, việc chế biến cà phê thành sản phẩm hoàn thiện như cà phê hòa tan hay cà phê rang xay để tiêu thụ nội địa vẫn còn ở mức khiêm tốn.

Do đó, các nhà sản xuất cà phê thô thường tìm kiếm cơ hội xuất khẩu sang các thị trường lớn như Mỹ, Châu Âu, hay Trung Quốc thay vì tập trung vào thị trường nội địa. Thị trường xuất khẩu cà phê lớn giúp Việt Nam duy trì và mở rộng sản lượng cà phê thô xuất khẩu, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho các nông hộ trồng cà phê.

3. Cà phê thô dễ dàng xuất khẩu và tiêu thụ

Cà phê thô (nhân xanh) có thể được bảo quản lâu hơn mà không cần quá nhiều điều kiện đặc biệt. Việc bảo quản cà phê thô dễ dàng hơn, và sản phẩm này có thể được vận chuyển đi khắp nơi trên thế giới mà không gặp phải quá nhiều vấn đề về chất lượng. Hơn nữa, khi cà phê được xuất khẩu dưới dạng thô, các công ty chế biến và rang xay ở các quốc gia nhập khẩu có thể thực hiện quy trình chế biến phù hợp với nhu cầu thị trường của họ.

Các công ty quốc tế có thể rang xay cà phê tại nước sở tại để tiết kiệm chi phí vận chuyển và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Điều này giúp cho cà phê thô Việt Nam dễ dàng xâm nhập vào các thị trường quốc tế mà không phải đối mặt với những yêu cầu nghiêm ngặt như đối với cà phê đã chế biến sẵn.

1 1

4. Vấn đề về công nghệ chế biến và marketing

Một yếu tố quan trọng khác là công nghệ chế biến và marketing cà phê chế biến sẵn của Việt Nam vẫn còn hạn chế. Các doanh nghiệp cà phê trong nước chưa có đủ công nghệ hiện đại để sản xuất ra các loại cà phê chế biến sẵn với chất lượng đồng đều và phù hợp với xu hướng tiêu dùng quốc tế. Việc xây dựng thương hiệu cà phê rang xay hay cà phê hòa tan chất lượng cao vẫn gặp nhiều khó khăn.

Bên cạnh đó, marketing cà phê chế biến sẵn để tạo dựng thương hiệu và nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm vẫn chưa được chú trọng đúng mức. Trong khi đó, với cà phê thô, Việt Nam có thể chuyển giao công nghệ chế biến cho các quốc gia khác, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí và gia tăng hiệu quả xuất khẩu.

5. Khả năng cạnh tranh thấp ở thị trường cà phê chế biến sẵn

Mặc dù cà phê chế biến sẵn của Việt Nam đang dần được xuất khẩu và có mặt tại một số thị trường, nhưng về tổng thể, khả năng cạnh tranh của sản phẩm cà phê chế biến sẵn Việt Nam vẫn còn thấp so với các quốc gia như Brazil hay Colombia, nơi có ngành công nghiệp chế biến cà phê phát triển mạnh mẽ.

Cà phê thô từ Việt Nam vẫn giữ vững vị thế trên thị trường quốc tế nhờ vào giá thành cạnh tranh và sản lượng dồi dào. Các thị trường lớn như Mỹ, Châu Âu, Trung Quốc luôn là những đối tác nhập khẩu cà phê thô của Việt Nam. Điều này giúp duy trì ổn định sản xuất và tạo cơ hội tăng trưởng cho ngành cà phê nước nhà.

Thay lời kết

Việc Việt Nam xuất khẩu cà phê thô nhiều hơn cà phê chế biến sẵn có thể được lý giải bằng nhiều yếu tố, từ chi phí sản xuất cao, thiếu hệ thống tiêu thụ nội địa mạnh, đến vấn đề về công nghệ chế biến và khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, với sự phát triển bền vững của ngành cà phê và xu hướng tiêu thụ cà phê chế biến sẵn ngày càng gia tăng, Việt Nam hoàn toàn có cơ hội nâng cao giá trị gia tăng cho cà phê chế biến sẵn trong tương lai. Nếu ngành cà phê Việt Nam đầu tư vào công nghệ chế biến và marketing, chắc chắn sẽ mở ra nhiều cơ hội mới cho cà phê Việt Nam trên trường quốc tế.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN